Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
English
Estonian
Hungarian
Italian
Latvian
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
спеваться
v
stresses
gen.
học hát đều giọng
;
học hát hòa nhịp
;
tập đồng ca
fig., inf.
ăn ý
(nhau)
;
ăn cánh
(nhau)
;
thông đồng
;
thông lưng
;
thông mưu
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips