Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
составная часть
составная часть
gen.
bộ phận cấu thành
;
thành phần
|
ка
-ка
gen.
...đi
;
...nào
;
...đi nào
|
сложного
сложный
gen.
phức tạp
;
phức hợp
;
đa hợp
|
соединения
соединение
comp., MS
Đường nối
|
или
или
gen.
hoặc
|
смеси
смесь
gen.
hỗn hợp
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)
составная часть
stresses
gen.
bộ phận cấu thành
(tố thành, hợp thành)
;
thành phần
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips