DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
согнутый adj.stresses
gen. cong; uốn cong; gập lại; cong lại; (сгорбленный); còng (сгорбленный); còm (сгорбленный)
согнуть v
gen. bẻ cong; uốn cong; gập (складывать); gấp (складывать); xếp (складывать); gập... lại (складывать); gấp... lại (складывать); xếp... lại (складывать)
fig. khuất phục (покорять); làm ngã lòng (покорять); làm thoái chí (покорять); làm sờn lòng (покорять)
согнуться v
gen. cong lại; uốn cong; bị bẻ cong; gập lại (складываться); gấp lại (складываться); xếp lại (складываться)
fig. khuất phục (покоряться); ngã lòng (покоряться); thoái chí (покоряться); sờn lòng (покоряться)
согнутый: 27 phrases in 1 subject
General27