| |||
sự chuyển chỗ; di chuyển; chuyển di; chuyển dịch; sự huyền chức (с должности); cách chức (с должности); bãi chức (с должности); bãi miễn (с должности); giáng chức (с должности); thuyên chuyển (с должности) | |||
độ điện dịch; thế hiệu dịch; điện áp dịch; thiên áp | |||
sự lẫn lộn (понятий и т.п.) | |||
sự dịch chuyển; xê dịch; chuyền vị | |||
độ, sự dịch chuyển; dời |
смещение: 1 phrase in 1 subject |
Microsoft | 1 |