DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сметать vstresses
gen. lược (шить); quét sạch (метлой); quét... đi (метлой); phủi sạch (рукой и т.п.); phủi... đi (рукой и т.п.); thổi... đi (о ветре); cuốn... đi (о ветре); khâu lược; khâu chần; may chần; chần
fig. quét sạch (уничтожать); san bằng (уничтожать); san phẳng (уничтожать); tiêu diệt (уничтожать)
сметать: 3 phrases in 1 subject
General3