DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
скорая помощьstresses
gen. ngành cấp cứu (организация); chiếc xe cấp cứu (автомобиль); ô tô cấp cứu (автомобиль); xe cứu thương (автомобиль)
 Russian thesaurus
скорая помощь
auto. first aid
скорая помощь: 6 phrases in 1 subject
General6