| |||
cắt (траву, cò); phạng (траву, cò); làm lệch (делать косым); làm xiên (делать косым); làm nghiêng (делать косым); liếc (повёртывать вбок); nghếch (повёртывать вбок); ngoái (шею); nghển (шею); ngoẹo (шею); nghẹo (шею) | |||
cắt ngang; cắt đứt; phạng đứt; giết (губить); diệt (губить); giết chết (губить); diệt gọn (губить) |
скашивать: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |