DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
скашивать vstresses
gen. cắt (траву, cò); phạng (траву, cò); làm lệch (делать косым); làm xiên (делать косым); làm nghiêng (делать косым); liếc (повёртывать вбок); nghếch (повёртывать вбок); ngoái (шею); nghển (шею); ngoẹo (шею); nghẹo (шею)
fig. cắt ngang; cắt đứt; phạng đứt; giết (губить); diệt (губить); giết chết (губить); diệt gọn (губить)
скашивать: 2 phrases in 1 subject
General2