DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
свора nstresses
coll. đàn chó săn (одного хозяина, cùa một chù); đàn (стая собак, волков и т.п.); đàn chó (стая собак, волков и т.п.); đàn chó sói (стая собак, волков и т.п.)
fig. ; bọn; tụi đàn
hunt. sợi dây dắt chó (поводок); dây buộc chó (поводок)