DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
свидание nstresses
gen. hẹn hò (Una_sun); cuộc, buổi gặp mặt; gặp gỡ; hẹn gặp; tương ngộ; cuộc, buổi hẹn hò (влюблённых); cuộc, buổi đến thăm (в больнице, тюрьме); viếng thăm (в больнице, тюрьме)
свидание: 11 phrases in 1 subject
General11