DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
самозвучащий музыкальный инструмент | стальной
 стальной
gen. thép; thép; màu thép; ánh thép
| прут
 прут
gen. cành mềm; cành nhỏ
| согнутый
 согнутый
gen. cong
| в виде
 в виде
gen. có dạng cùa cái
| треугольника
 треугольник
gen. tam giác
| по
 по
gen. theo
| которому
 который
gen. cái nào
| ударяют
 ударять
gen. đánh
| палочкой
 палочка
gen. que
| Применяется
 применять
gen. áp dụng
| в
 в
gen. vào lúc
| оркестрах
 оркестр
gen. dàn nhạc
| и
 и
gen.
| инструментальных
 инструментальный
tech. dụng cụ
| ансамблях
 ансамбль
gen. quằn thể
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)