стальной | |
gen. | thép; thép; màu thép; ánh thép |
прут | |
gen. | cành mềm; cành nhỏ |
согнутый | |
gen. | cong |
в виде | |
gen. | có dạng cùa cái |
треугольник | |
gen. | tam giác |
по | |
gen. | theo |
который | |
gen. | cái nào |
ударять | |
gen. | đánh |
палочка | |
gen. | que |
применять | |
gen. | áp dụng |
в | |
gen. | vào lúc |
оркестр | |
gen. | dàn nhạc |
и | |
gen. | và |
инструментальный | |
tech. | dụng cụ |
ансамбль | |
gen. | quằn thể |