| |||
cái ròng rọc; đũa lăn; trục lăn; con lăn (у мебели); bánh xe con (у мебели); bánh xe quay chiều (у мебели) | |||
bản demo | |||
cái pu-li sứ | |||
| |||
đôi giày trượt có bánh (коньки на колёсиках) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
рол | |||
шпуля (oksanamazu) |
ролик: 1 phrase in 1 subject |
Microsoft | 1 |