DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ролик nstresses
gen. cái ròng rọc; đũa lăn; trục lăn; con lăn (у мебели); bánh xe con (у мебели); bánh xe quay chiều (у мебели)
comp., MS bản demo
el. cái pu-li sứ
ролики n
gen. đôi giày trượt có bánh (коньки на колёсиках)
 Russian thesaurus
ролик n
dimin. рол
pack. шпуля (oksanamazu)
ролик: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1