река | |
gen. | sông; sông |
левые | |
polit. | phái tả; cánh tà |
левый | |
gen. | trái; tả |
приток | |
gen. | nhập thêm |
окись | |
chem. | ôxyt |
в | |
gen. | vào lúc |
московский | |
gen. | Mát-xcơ-va |
и | |
gen. | và |
площадь | |
gen. | diện tích |
бассейн | |
gen. | hồ bơi |
средний | |
gen. | ở giữa |
с | |
gen. | với |
на | |
gen. | trên |
река: 93 phrases in 2 subjects |
General | 90 |
Geography | 3 |