DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun
резюме nstresses
gen. bản, bài toát yếu
comp., MS Sơ yếu lí lịch; làm tiếp
резюме n
gen. tóm tắt; giản yếu
 Russian thesaurus
резюме n
gen. краткое изложение речи, статьи, краткий вывод. Большой Энциклопедический словарь