Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
French
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
разъединять
v
stresses
gen.
tách... ra
;
phân ly
;
phân cách
;
chia cách
;
chia lìa
;
chia rẽ
el.
cắt
;
cắt điện
;
cắt dòng
разъединяться
v
gen.
bị tách ra
(phân ly, phân cách, chia cách, chia lìa, chia rẽ)
;
tách
phân ly, phân cách, chia cách, chia lìa, chia rẽ
nhau
el.
bị cắt
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips