программный | |
gen. | chương trình; cương lĩnh; có tính chất cương lĩnh |
информационный | |
gen. | thông tin |
комплекс | |
gen. | toàn bộ; tổng hợp; phức hệ; phức hợp; tổ hợp |
| |||
thuộc về chương trình; cương lĩnh; có tính chất cương lĩnh (отражающий программу) |
программно: 13 phrases in 3 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 9 |
Technology | 1 |