DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
привязанность nstresses
gen. sự, lòng quyến luyến; lưu luyến; gắn bó; quấn quít; yêu mến; sự, lòng thiết tha (тяготение, склонность); thèm muốn (тяготение, склонность)
привязанность: 2 phrases in 1 subject
General2