DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
преуспевать vstresses
gen. thành công (добиваться успеха в чём-л.); thắng lợi (добиваться успеха в чём-л.); đạt được thành tích (добиваться успеха в чём-л.)
ironic. phồn vinh (процветать); phồn thịnh (процветать); thành đạt (процветать)
преуспевать: 2 phrases in 1 subject
General2