DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
преимущественно adv.stresses
gen. nhất là
преимущественный adj.
gen. bậc nhất; chù yếu; ưu việt
law được ưu đãi; ưu tiên
преимущественно adv.
gen. chù yếu là; đặc biệt là
преимущественно: 3 phrases in 1 subject
General3