| |||
giống như (Bánh canh giống như là rice noodles... Una_sun); đi (некоторое время, một lúc); giống (быть похожим); na ná (быть похожим); hao hao (быть похожим); từa tựa (быть похожим); giống như (быть похожим); tựa như (быть похожим); in như (быть похожим) | |||
| |||
vội vã (торопливо); vội vàng (торопливо); hấp tấp (торопливо); nhân thề (заодно); nhân tiện (заодно); tiện thể (заодно) |
походить: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |