DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
помогать vstresses
gen. giúp đỡ (Una_sun); giúp; đỡ đần; viện trợ; chi viện; phù trự; phù tá; cứu trợ; cứu tế; cứu giúp; chần cứu; cứu (спасать); cứu cấp (спасать); chữa (при излечении); cứu chữa (при излечении); có công hiệu (давать эффект); có tác dụng (давать эффект); có hiệu lực (давать эффект); làm đỡ đau (давать эффект)
помогать: 5 phrases in 1 subject
General5