DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | adjective
полечь vstresses
gen. ngã xuống (быть убитым); ngã gục trên chiến trường (быть убитым); hy sinh (быть убитым)
полечь adj.
gen. bị đồ (о злаках); rạp (о злаках); lướt (о злаках); đồ rạp (о злаках)
inf. nằm xuống (лечь)
 Russian thesaurus
полегши v
gen. деепр. от полечь