DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
перлы nstresses
fig. giọt châu (капли дождя, росы); giọt (капли дождя, росы); hạt (капли дождя, росы)
перл n
fig. châu ngọc (образец чего-л.); mẫu mực (образец чего-л.)
ironic. điều châu ngọc
obs. ngọc trai; hạt trai; hạt châu (капли слез); châu ngọc; châu lệ (капли слез); châu lụy (капли слез); châu (капли слез)