основная форма | |
comp., MS | biểu mẫu chính |
организация | |
gen. | tồ chức; tồ chức |
учебный | |
gen. | học tập; giáo dục; học; học tập |
занятие | |
gen. | việc |
при | |
gen. | cạnh |
в | |
gen. | vào lúc |
общеобразовательная школа | |
gen. | trường phổ thông |
профтехучилище | |
gen. | trường kỹ thuật chuyên nghiệp |
и | |
gen. | và |
среднее | |
gen. | trung bình |
специальные учебные заведения | |
gen. | các trường chuyên nghiệp |
характеризовать | |
gen. | nêu đặc điểm |
строго | |
gen. | ngặt nghèo |
установленный | |
gen. | quy định |
объём | |
gen. | thể tích |
учебный | |
gen. | học tập |
работа | |
gen. | hoạt động |
и | |
gen. | và |
порядком | |
inf. | rất |
она | |
gen. | cụ ấy |
выполнение | |
gen. | thực hiện |
в рамке | |
gen. | trong khung |
определённый | |
gen. | quy định |
временами | |
gen. | đôi khi |
| |||
biểu mẫu chính |