DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
одеревенелый adj.stresses
gen. đã hóa gỗ; cứng ra
fig. bị tê dại (онемелый); tê đi (онемелый); dại đi (онемелый); cứng đờ (онемелый); ngay dơ (онемелый); thờ ơ (безучастный); bàng quan (безучастный); bằng chân như vại (безучастный)