DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
обязанности nstresses
gen. nhiệm vụ; chức trách
обязанность n
gen. nhiệm vụ (Una_sun)
обязанности n
gen. công vụ
обязанность n
gen. trách nhiệm; nghĩa vụ; bổn phận
обязанности: 59 phrases in 1 subject
General59