DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
обременённый adj.stresses
gen. bị trìu nặng; đeo nặng; gánh nặng
fig. bị khổ sờ; vất và; nặng nhọc; khó nhọc; khó khăn
обременить v
gen. làm... vất vả (khó khăn, khổ sờ, nặng nhọc, khó nhọc, nặng nề)
обременённый: 6 phrases in 1 subject
General6