DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обложиться nstresses
gen. đặt quanh mình; đề quanh mình; vây quanh mình
обложить n
gen. đặt quanh; để quanh; xếp quanh; bọc quanh; bao vây; vây quanh; bao phù (обволакивать); phủ kín (обволакивать); lát (облицовывать); bắt... nộp
обложиться: 9 phrases in 1 subject
General9