Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Portuguese
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
неуязвимый
adj.
stresses
gen.
không thề bị thương tồn
;
không chê vào đâu được
(безупречный)
;
không có nhược điềm
(безупречный)
;
không có chỗ yếu
(безупречный)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips