DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неподдельный adj.stresses
gen. không giả mạo (подлинный); thật (подлинный); đích thật (подлинный); chính thức (подлинный); chân thật (искренний); chân thực (искренний); chân thành (искренний); thành thực (искренний)
неподдельный: 2 phrases in 1 subject
General2