DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
нейтрализовать vstresses
gen. trung lập hóa; làm suy yếu (ослаблять); làm vô hiệu (ослаблять); kèm chặt (игрока и т.п.); bám riết (игрока и т.п.)
chem. trung hòa
нейтрализовать: 1 phrase in 1 subject
General1