DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
невыдержанный adj.stresses
gen. không tự chù (не владеющий собой); không điềm tĩnh (не владеющий собой); nóng này (не владеющий собой); bất nhất (непоследовательный); không nhất quán (непоследовательный); không nhất trí (непоследовательный); không đòng nhất (непоследовательный); tiền hậu bất nhất (непоследовательный); trước sau không giống nhau (непоследовательный); mới (не совсем готовый); chưa hãm kỹ (не совсем готовый); chưa thật tới kỳ dùng được (не совсем готовый)
невыдержанный: 4 phrases in 1 subject
General4