DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
насочинить vstresses
inf. sáng tác (nhiều); làm (nhiều); bịa chuyện (выдумать); bịa đặt (выдумать); đặt điều (выдумать); bày đặt (выдумать); đơm đặt (выдумать); thêu dệt (выдумать); bịa (выдумать)