DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb
надломленный adj.stresses
gen. bị giày vò; suy yếu; suy nhược; sút kém tinh thần; tâm thần bất định
надломиться v
gen. bị chớm gãy; nứt; nứt gãy; bị gãy (о кости)
fig. yếu sức; mất sức; sút kém tinh thằn; tâm thần bất định; mất tinh thần
надломить v
gen. làm... chớm gãy; làm nứt; làm... nứt gãy; làm gãy (о кости)
fig. làm yếu sức; làm mất sức; làm sút kém tinh thần; làm mất tinh thần