| |||
bị giày vò; suy yếu; suy nhược; sút kém tinh thần; tâm thần bất định | |||
| |||
bị chớm gãy; nứt; nứt gãy; bị gãy (о кости) | |||
yếu sức; mất sức; sút kém tinh thằn; tâm thần bất định; mất tinh thần | |||
| |||
làm... chớm gãy; làm nứt; làm... nứt gãy; làm gãy (о кости) | |||
làm yếu sức; làm mất sức; làm sút kém tinh thần; làm mất tinh thần |