многосторонний | |
gen. | đa phương; nhiều nước tham gia |
fig. | nhiều mặt; đa diện; toàn diện |
| |||
đa phương (о договоре и т.п.); có nhiều nước tham gia (о договоре и т.п.) | |||
có nhiều mặt (разносторонний); đa diện (разносторонний); toàn diện (разносторонний) | |||
đa giác; nhiều cạnh |
многосторонние: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |