DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
мировой nstresses
gen. thuộc về vũ trụ; thuộc về thế giới (всемирный); bằng cách điều đình (примирительный); hòa giải (примирительный, không đưa ra tòa án)
inf. rất tốt (очень хороший); rất hay (очень хороший); tuyệt vời (очень хороший); tuyệt trần (очень хороший)
мировой adj.
gen. quốc tế (Una_sun); toàn thế giới (всемирный); quốc tế (всемирный)
inf. mùi (очень хороший); tuyệt (очень хороший)
мировой: 13 phrases in 2 subjects
General12
Geography1