DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
миленький nstresses
gen. thân mến (родной, любимый); thân yêu (родной, любимый); yêu quý (родной, любимый); yêu dấu (родной, любимый); người yêu
inf. dễ thương (хорошенький); đáng yêu (хорошенький); có duyên (хорошенький); kháu khỉnh (хорошенький); khả ái (хорошенький); kháu (хорошенький)
миленький: 6 phrases in 1 subject
General6