DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
корректировать vstresses
gen. tu chính; hiệu chính; hiệu chỉnh; điều chỉnh; bổ chính; sửa chữa (một phần); sửa đổi (một phần); chữa bản in (в корректуре); chữa mô rát (в корректуре); chấm mô rát (в корректуре)
 Russian thesaurus
корректировать abbr.
abbr., inf. см. тж. скорректировать (4uzhoj)
корректировать: 1 phrase in 1 subject
General1