| |||
tu chính; hiệu chính; hiệu chỉnh; điều chỉnh; bổ chính; sửa chữa (một phần); sửa đổi (một phần); chữa bản in (в корректуре); chữa mô rát (в корректуре); chấm mô rát (в корректуре) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
см. тж. скорректировать (4uzhoj) |
корректировать: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |