DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
корректирование nstresses
gen. sự tu chính; hiệu chính; hiệu chỉnh; điều chỉnh; bồ chính; sửa chữa; sửa đổi; sự chữa bản in (в корректуре); chữa mô rát (в корректуре)
корректирование: 1 phrase in 1 subject
General1