корабль | |
gen. | tàu biền; tàu thủy; tàu; thuyền; hạm |
сносить | |
gen. | mang... xuống; đem... xuống; xách... xuống; khuân... xuống; bưng... xuống; bòng... xuống |
ветер | |
gen. | gió |
на юг | |
gen. | về phía nam |
| |||
chiếc tàu biền; tàu thủy; tàu; thuyền; hạm |
корабль: 64 phrases in 2 subjects |
General | 61 |
Proverb | 3 |