DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb
колебать vstresses
gen. rung; lay; lắc; lung lay; lay chuyển
fig. lung lạc; làm lung lay; gây hoài nghi; làm... dao động
колебаться v
gen. dao động (покачиваться); lay động (покачиваться); lung lay (покачиваться); rung (вибрировать); rung động (вибрировать); chấn động (вибрировать)
fig. bị lung lay (терять устойчивость); lay chuyển (терять устойчивость); thay đồi (меняться); biến động (меняться); biến đổi (меняться); do dự (не решаться); dao động (не решаться); ngập ngừng (не решаться); ngần ngừ (не решаться); ngằn ngại (не решаться); lưỡng lự (не решаться); phân vân (не решаться)
 Russian thesaurus
колебля v
gen. деепр. от колебать
колеблясь v
gen. деепр. от колебаться