искусственный спутник Земли | |
gen. | vệ tinh nhân tạo của Trái đất; xpút-nhích |
для | |
gen. | cho; đề; vì; đế; để |
API JavaScript для Office | |
comp., MS | JavaScript API dành cho Office |
Microsoft Power Map для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Map dành cho Excel |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
ретрансляция | |
radio | chuyển phát |
телевизионный | |
gen. | vô tuyến truyền hình |
программа | |
comp., MS | ứng dụng |
и | |
gen. | và |
осуществление | |
gen. | thực hiện |
Связь | |
comp., MS | Mối quan hệ |
входить | |
comp., MS | đăng nhập |
в | |
gen. | vào lúc |
система | |
comp., MS | hệ thống |
молния | |
gen. | chớp |
орбита | |
comp., MS | quỹ đạo |
| |||
quả vệ tinh nhân tạo của Trái đất; xpút-nhích | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
ИСЗ |
искусственный спутник Земли: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |