DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
злиться vstresses
gen. tức giận (Una_sun); bực tức; giận dữ; nồi giận; giận; tức
злить v
gen. chọc tức; chọc gan; trêu tức; trêu gan; làm tức giận; làm bực tức
 Russian thesaurus
зля v
gen. деепр. от злить
злиться: 2 phrases in 1 subject
General2