DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
зелёный
 зелёный
gen. màu xanh lá; xanh lá; xanh lục; xanh; lục; cây cối
| рис
 рис
gen. cơm

to phrases
зелёный adj.stresses
gen. màu xanh lá (Una_sun); xanh lá (Una_sun); xanh lục; xanh (lá cây); lục; cây cối (образованный зеленью); cây xanh (образованный зеленью); chưa chín (недозрелый)
fig. non nớt; non trẻ; non choẹt
inf. xanh (бледный); xanh xao (бледный); tái xanh (бледный); tái mét (бледный); xanh bùng (бледный)
зелёный: 38 phrases in 2 subjects
General35
Geography3