| |||
thắng; đóng | |||
ấn việc (загружать работой); dồn việc (загружать работой) | |||
| |||
giấu kín; cất kín; cất giấu; thu giấu | |||
| |||
trốn đi; ẩn nấp; trốn tránh | |||
| |||
gánh vác; gánh lấy | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от запрячься | |||
| |||
деепр. от запрячь |
запрячь: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |