DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
доподлинно adv.stresses
inf. một cách chính xác; chắc chắn; thật đúng
доподлинный adj.
inf. chính xác; xác thực; thật đúng
доподлинно adv.
inf. xác thực
доподлинно: 1 phrase in 1 subject
General1