DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
горючий adj.stresses
gen. có thể cháy được; đốt được; dễ cháy (легко воспламеняющийся); nhạy lửa (легко воспламеняющийся); dễ bén lửa (легко воспламеняющийся)
горючее adj.
tech. nhiên liệu; chất đốt; chất cháy
 Russian thesaurus
горюч. abbr.
abbr. горючий
горючий: 17 phrases in 1 subject
General17