DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
горесть nstresses
gen. nỗi đau thương (печаль, скорбь); đau buồn (печаль, скорбь); đau khổ (печаль, скорбь); đau lòng (печаль, скорбь); đau xót (печаль, скорбь); ưu phiền (печаль, скорбь)
горести n
gen. những đau khổ (несчастья)
горесть: 2 phrases in 1 subject
General2