в | |
gen. | vào lúc; ở; tại; ở; tại; trong |
Российская Федерация | |
gen. | Liên Bang Nga |
отдых | |
gen. | kì nghỉ |
предоставлять | |
gen. | cho |
все | |
gen. | mọi người |
рабочие и служащие | |
gen. | công nhân và viên chức |
с | |
gen. | với |
сохранение | |
gen. | giữ gìn |
продолжительность | |
gen. | thời gian |
не | |
gen. | không |
менее | |
gen. | ít hơn |
рабочий день | |
gen. | ngày làm việc |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
несовершеннолетний | |
gen. | chưa đến tuồi trường thành |
календарный | |
gen. | lịch |
месяц | |
gen. | tháng |
некоторый | |
gen. | nào đấy |
категория | |
comp., MS | thể loại Bấm Nhanh |
работник | |
gen. | người làm |
предоставлять | |
gen. | cho |
дополнительный отпуск | |
gen. | kỳ nghỉ phép phụ thêm |
установленный | |
gen. | quy định |
также | |
gen. | cũng |
оплачивать | |
gen. | trả |
отпуск | |
gen. | nghỉ mát |
по | |
gen. | theo |
в: 5283 phrases in 20 subjects |
Accounting | 1 |
Diplomacy | 1 |
Figurative | 16 |
General | 5122 |
Geography | 1 |
Humorous / Jocular | 8 |
Idiomatic | 1 |
Informal | 16 |
Ironical | 2 |
Law | 2 |
Medical | 2 |
Microsoft | 61 |
Military | 7 |
Obsolete / dated | 1 |
Philosophy | 1 |
Polygraphy | 1 |
Proper and figurative | 1 |
Proverb | 16 |
Saying | 21 |
Theatre | 2 |