DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
волшебник nstresses
gen. người làm phép lạ; người có phép tiên; người có phép thần thông; thầy phù thủy (колдун); pháp sư (колдун); thuật sĩ (колдун); ông tiên (в сказках); tiên ông (в сказках); con yêu tinh (злой дух)
fig. người khéo tay; người tài giòi