DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
влюблённый adj.stresses
gen. yêu dấu; yêu đương; yêu thương; yêu; phải lòng; có tình; người yêu; người phải lòng
влюбиться v
gen. yêu dấu; yêu đương; yêu thương; thương yêu; yêu; phải lòng; có tình
влюблённый: 4 phrases in 1 subject
General4